Thông số kích thước các loại mặt bích tiêu chuẩn
Thông số kích thước các loại mặt bích tiêu chuẩn. Nhận chế tạo mặt bích các loại với đơn hàng số lượng tại trang web giacongchetao.com. Mặt bích là loại chi tiết cơ khí được tiêu chuẩn hóa. Có rất nhiều loại mặt bích khác nhau, để phân loại mặt bích chúng ta có thể phân loại theo kiểu mặt bích kèm theo tên gọi và phân loại mặt bích theo tiêu chuẩn. Do vậy khi tra cứu các thông số của mặt bích chúng ta có thể dựa vào các bảng tra kích thước mặt bích theo tiêu chuẩn hoặc theo tên gọi.
PHÂN CHIA THEO KIỂU LOẠI MẶT BÍCH
Chúng ta có thể chia thành 7 loại mặt bích như sau: 1 - Mặt bích với lỗ có vai - Socket-Weld Flanges, 2 - Mặt bích lỗ trơn - Slip-On flange, 3 - Mặt bích ống ren - Threaded Flanges, 4 - Mặt bích cổ côn - Weld neck flange / Welding neck flange, 5 - Mặt bích cổ dài - Long welding neck flange, 6 - Bích mù - blind flange, 7 - Mặt bích lắp gối - Lap joint flange
PHÂN CHIA THEO TIÊU CHUẨN
Thông số kích thước mặt bích tiêu chuẩn |
Mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
| |||||||||||
jis10k
|
ltb
|
drilling data
| |||||||||
nominal pipe size
|
outside
|
thick
|
thick
|
bossed
|
weld
|
pitch
|
number
|
bolt hole
| |||
diameter
|
flange
|
blind
|
length
|
length
|
dia
|
bolt
|
dia
| ||||
mm
|
inch
|
OD
|
T
|
T1
|
L
|
L1
|
PCD
|
#
|
H
| ||
10
|
3/8
|
90
|
12
|
12
|
16
|
29
|
65
|
4
|
15
| ||
15
|
1/2
|
95
|
12
|
12
|
16
|
31
|
70
|
4
|
15
| ||
20
|
3/4
|
100
|
14
|
14
|
20
|
32
|
75
|
4
|
15
| ||
25
|
1
|
125
|
14
|
14
|
20
|
36
|
90
|
4
|
19
| ||
32
|
1 1/4
|
135
|
16
|
16
|
22
|
38
|
100
|
4
|
19
| ||
40
|
2 1/2
|
140
|
16
|
16
|
24
|
38
|
105
|
4
|
19
| ||
50
|
2
|
155
|
16
|
16
|
24
|
40
|
120
|
4
|
19
| ||
65
|
2 1/2
|
175
|
18
|
18
|
27
|
44
|
140
|
4
|
19
| ||
80
|
3
|
185
|
18
|
18
|
30
|
45
|
150
|
8
|
19
| ||
90
|
3 1/2
|
195
|
18
|
18
|
N/A
|
45
|
160
|
8
|
19
| ||
100
|
4
|
210
|
18
|
18
|
36
|
45
|
175
|
8
|
19
| ||
125
|
5
|
250
|
20
|
20
|
40
|
47
|
210
|
8
|
23
| ||
150
|
6
|
280
|
22
|
22
|
40
|
53
|
240
|
8
|
23
| ||
175
|
7
|
305
|
22
|
22
|
N/A
|
55
|
265
|
12
|
23
| ||
200
|
8
|
330
|
22
|
22
|
N/A
|
58
|
290
|
12
|
23
| ||
225
|
9
|
350
|
22
|
22
|
N/A
|
58
|
310
|
12
|
23
| ||
250
|
10
|
400
|
24
|
24
|
36
|
65
|
355
|
12
|
25
| ||
300
|
12
|
445
|
24
|
24
|
38
|
68
|
400
|
16
|
25
| ||
350
|
14
|
490
|
26
|
26
|
42
|
79
|
445
|
16
|
25
| ||
400
|
16
|
560
|
28
|
28
|
44
|
85
|
510
|
16
|
27
| ||
450
|
18
|
620
|
30
|
30
|
48
|
90
|
565
|
20
|
27
| ||
500
|
20
|
675
|
30
|
30
|
48
|
99
|
620
|
20
|
27
| ||
550
|
22
|
745
|
32
|
34
|
52
|
111
|
680
|
20
|
33
| ||
600
|
24
|
795
|
32
|
36
|
52
|
112
|
730
|
24
|
33
| ||
650
|
26
|
845
|
34
|
38
|
56
|
116
|
780
|
24
|
33
| ||
700
|
28
|
905
|
34
|
40
|
58
|
132
|
840
|
24
|
33
| ||
750
|
30
|
970
|
36
|
44
|
62
|
139
|
900
|
24
|
33
| ||
800
|
32
|
1020
|
36
|
46
|
64
|
139
|
950
|
28
|
33
| ||
850
|
34
|
1070
|
36
|
48
|
66
|
139
|
1000
|
28
|
33
| ||
900
|
36
|
1120
|
38
|
50
|
70
|
140
|
1050
|
28
|
33
| ||
1000
|
40
|
1235
|
40
|
56
|
74
|
151
|
1160
|
28
|
39
|
Thông số kích thước các loại mặt bích tiêu chuẩn JIS, mặt bích tiêu chuẩn DIN, mặt bích tiêu chuẩn ANSI, mặt bích tiêu chuẩn BS
2 - MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN DIN - THÔNG SỐ VÀ BẢNG TRA KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN DIN - MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ĐỨC
HYUPSHIN FLANGES
|
||||||||||||||
1. Standard: DIN 2576, Glatte Flansche
|
||||||||||||||
2. Type: Plate
Flange, Slip on Flange (Flat Face without Neck)
|
||||||||||||||
3. Pressure: PN10
|
||||||||||||||
4. Size: DN15 -
DN500, larger Sizes available on request
|
||||||||||||||
5. Raw
Material: C22.8, RSt37.2, S235JRG2, C21, A105
|
||||||||||||||
6.
Process: Forged or Stamped
|
||||||||||||||
7. Basic
requirements for Material and Flange
|
||||||||||||||
Germany standard
flange DIN 2576 for soldering or welding Nominal Pressure 10
|
||||||||||||||
Flansche,
glatt zum löten oder schweißen DIN 2576 Nenndruck 10
|
||||||||||||||
Brides plates a souder
DIN 2576 pression nominale 10
|
||||||||||||||
Pipe
|
Flange
|
Screws
|
Weight
|
|||||||||||
(7,85 Kg/dm3)
|
||||||||||||||
Rated
|
d1
|
d5
|
D
|
b
|
c
|
k
|
Holes
|
Thread
|
d2
|
Kg
|
||||
Diameter
|
ISO Series 1
|
DIN Series 2
|
||||||||||||
15
|
-
|
20
|
21
|
95
|
14
|
5
|
65
|
4
|
M 12
|
14
|
0,675
|
|||
21,3
|
-
|
22
|
0,669
|
|||||||||||
20
|
-
|
25
|
26
|
105
|
16
|
5
|
75
|
4
|
M 12
|
14
|
0,749
|
|||
26,9
|
-
|
27,6
|
0,936
|
|||||||||||
25
|
-
|
30
|
31
|
115
|
16
|
5
|
85
|
4
|
M 12
|
14
|
1,14
|
|||
33,7
|
-
|
34,4
|
1,11
|
|||||||||||
32
|
-
|
38
|
39
|
140
|
16
|
5
|
100
|
4
|
M 16
|
18
|
1,66
|
|||
42,4
|
-
|
43,1
|
1,62
|
|||||||||||
40
|
-
|
44,5
|
45,5
|
150
|
16
|
5
|
110
|
4
|
M 16
|
18
|
1,89
|
|||
48,3
|
-
|
49
|
1,86
|
|||||||||||
50
|
-
|
57
|
58,1
|
165
|
18
|
6
|
125
|
4
|
M 16
|
18
|
2,51
|
|||
60,3
|
-
|
61,1
|
2,47
|
|||||||||||
65
|
76,1
|
-
|
77,1
|
185
|
18
|
6
|
145
|
4
|
M 16
|
18
|
3
|
|||
80
|
88,9
|
-
|
90,3
|
200
|
20
|
7
|
160
|
8
|
M 16
|
18
|
3,79
|
|||
100
|
-
|
108
|
109,6
|
220
|
20
|
7
|
180
|
8
|
M 16
|
18
|
4,2
|
|||
114,3
|
-
|
115,9
|
4,03
|
|||||||||||
125
|
-
|
133
|
134,8
|
250
|
22
|
7
|
210
|
8
|
M 16
|
18
|
5,71
|
|||
139,7
|
-
|
141,6
|
5,46
|
|||||||||||
150
|
-
|
159
|
161,1
|
285
|
22
|
7
|
240
|
8
|
M 20
|
22
|
6,72
|
|||
168,3
|
-
|
170,5
|
6,57
|
|||||||||||
200
|
219,1
|
-
|
221,8
|
340
|
24
|
7
|
295
|
8
|
M 20
|
22
|
9,31
|
|||
250
|
-
|
267
|
270,2
|
395
|
26
|
7
|
350
|
12
|
M 20
|
22
|
12,5
|
|||
273
|
-
|
276,2
|
11,9
|
|||||||||||
300
|
323,9
|
-
|
327,6
|
445
|
26
|
7
|
400
|
12
|
M 20
|
22
|
13,8
|
|||
350
|
355,6
|
-
|
359,7
|
505
|
28
|
7
|
460
|
16
|
M 20
|
22
|
20,6
|
|||
-
|
368
|
372,2
|
19
|
|||||||||||
400
|
406,4
|
-
|
411
|
565
|
32
|
7
|
515
|
16
|
M 24
|
26
|
27,9
|
|||
-
|
419
|
423,7
|
25,9
|
|||||||||||
450
|
457
|
-
|
462,5
|
615
|
38
|
7
|
565
|
20
|
M 24
|
26
|
35,6
|
|||
500
|
508
|
-
|
513,6
|
670
|
38
|
7
|
620
|
20
|
M 24
|
26
|
41,1
|
Tham khảo thêm tại anbieco
3 - THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI - BẢNG TRA KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI xem thêm tại đây
4 - THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN BS - BẢNG TRA KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN BS xem thêm tại đây
5 - THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ASME - BẢNG TRA KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ASME xem thêm tại đây
Không có nhận xét nào